Ngỗng sư tử: nguồn gốc, giá con giống, kỹ thuật nuôi và phòng ngừa dịch bệnh

Ngỗng Sư Tử, với tầm vóc mạnh mẽ và hình dáng mạnh mẽ, nổi bật với bộ lông màu xám và đặc điểm nổi bật như đầu to, mỏ đen thẫm, và mào đen. Đôi mắt của ngỗng Sư Tử nhỏ và có màu nâu xám. Phía trên cổ, chúng có một yếm da, thân mình dài vừa phải, ngực khá dài nhưng hẹp, và xương lớn cùng trọng lượng nặng. Thịt của ngỗng Sư Tử có màu hơi trắng, tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và đầy đặc biệt.

Để hiểu thêm về đặc điểm của giống ngỗng Sư Tử, hãy cùng Thiết Bị Chăn Nuôi Thái Bình Dương khám phá thêm thông tin trong bài viết dưới đây.

Nguồn gốc của Ngỗng sư tử

Ngỗng Sư Tử, xuất phát từ Trung Quốc, đã được nhập khẩu vào Việt Nam từ thời xa xưa và đã trở thành một trong những giống gia cầm nội cho sản lượng thịt cao hơn so với ngỗng Cỏ. Mặc dù vậy, ngỗng Sư Tử ở Việt Nam đã trải qua quá trình tiến hóa và pha tạp với nhiều đặc điểm riêng biệt

Ngỗng Sư Tử thích hợp với phương thức chăn thả trên đồng bãi, tương tự như ngỗng Cỏ. Tính cách của chúng thể hiện sự mạnh mẽ và dữ tợn trong tầm vóc khá to của mình. Giống ngỗng Sư Tử thường có đầu lớn, mỏ màu đen đậm, mào đen phát triển đặc biệt, đặc biệt là ở con đực. Đôi mắt nhỏ có màu nâu đặc trưng, và phần trên cổ thường có một cái yếm da. Thân mình của chúng dài vừa phải, ngực khá dài nhưng hẹp, xương to và nặng, thịt thân màu hơi trắng.

Bộ lông của ngỗng Sư Tử thường có màu xám thẫm, chiếm phần lớn số con trong đàn. Tuy nhiên, một số con có lông trắng pha trộn với màu nâu. Khi trưởng thành, con đực của ngỗng Sư Tử có trọng lượng khoảng 6,0 kg mỗi con, trong khi con cái nặng khoảng 5,0 kg mỗi con.

Giá ngỗng sư tử con

Nếu bạn đang xem xét việc chọn ngỗng con để nuôi, thì việc lựa chọn các con nở đúng vào ngày cực kỳ quan trọng. Loại ngỗng con này thường có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt nhất. Hãy chọn những con có mắt sáng, không có rốn hở, và có dáng đi vững vàng. Những con này thường nhanh nhẹn và dễ phát triển khi nuôi.

Hiện tại, giá ngỗng sư tử con theo từng phiên giá đang ở mức 110.000 VNĐ cho mỗi con, với tuổi 1 ngày.

Ngoài ra giá thị trường hiện cũng giao động mỗi con ngỗng sư tử giống có giá bán từ 100.000đ đến 120.000đ tùy khu vực địa phương và thời điểm cũng như chất lượng con giống.

Để biết chính xác giá ngỗng sư tử con và mua được giống ngỗng sư tử chất lượng, bà con nên liên hệ trực tiếp đơn vị bán hoặc cở sở con giống gần nhà để đến tận nơi xem và lựa chọn mua.

Hướng dẫn kỹ thuật nuôi Ngỗng Sư Tử

1. Lựa chọn ngỗng con 1 ngày tuổi

  • Chọn những con ngỗng con phải nở vào ngày đúng dự kiến.
  • Trọng lượng của ngỗng con nên nằm trong khoảng từ 85 đến 100 gram mỗi con.
  • Bộ lông của ngỗng con cần phải mềm mịn, có màu vàng chanh.
  • Mắt của ngỗng con nên sáng, không có dấu hiệu hở rốn.

Chú ý đến dáng đi của ngỗng con, chúng nên di chuyển nhanh nhẹn và vững vàng.

 

2. Điều chỉnh nhiệt độ trong quá trình nuôi ngỗng Sư Tử

  • Tuần 1: Nhiệt độ nên duy trì ở khoảng 32 – 35 độ Celsius.
  • Tuần 2: Nhiệt độ nên giảm xuống khoảng 27 – 29 độ Celsius.
  • Tuần 3: Nhiệt độ nên điều chỉnh trong khoảng 25 – 27 độ Celsius.
  • Tuần 4: Nhiệt độ cần được điều chỉnh xuống khoảng 23 – 25 độ Celsius.

Đảm bảo nhiệt độ trong chuồng nuôi là yếu tố quan trọng đầu tiên để giúp ngỗng con phát triển có sức đề kháng tốt.

Có thể sử dụng lò sưởi bằng bóng điện 100W để giữ ấm cho chuồng.

Nếu sử dụng trấu hoặc than, cần chú ý để không để khói thoát vào trong chuồng và gây nguy cơ ngỗng con bị ngạt do thiếu oxi và ô nhiễm khí CO2.

Quan sát đàn ngỗng để xác định xem chúng có đủ ấm hay không. Khi ngỗng con cảm thấy lạnh, chúng thường tụm lại và nằm đè lên nhau. Trong trường hợp này, cần tăng cường nguồn nhiệt và bảo vệ chuồng khỏi gió để giữ nhiệt. Đồng thời, những con ngỗng yếu nên được tách ra để chăm sóc riêng biệt. Khi quá nóng, ngỗng con sẽ tránh xa nguồn nhiệt. Khi chúng cảm thấy đủ ấm, họ sẽ hoạt động và ăn uống bình thường.

3. Chuẩn bị quay úm, máng ăn, và máng uống

  • Quay úm: Quay úm có vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự di chuyển xa của ngỗng và cung cấp bản lớn giữ ấm cho ngỗng con trong mùa đông.
  • Máng ăn: Sử dụng máng ăn có kích thước 45cm x 60cm x 2cm cho mỗi 25 – 30 con ngỗng.
  • Máng uống: Sử dụng máng nhựa để cung cấp nước cho ngỗng. Mỗi máng uống nên dành cho 15 – 20 con.

4. Chất độn chuồng, Ánh sáng và Mật độ nuôi ngỗng

Sử dụng các loại chất độn như rơm, trấu, hoặc mùn cưa để lót chuồng cho ngỗng. Trước khi lót, cần phải làm sạch chuồng, sau đó phơi khô trước khi sử dụng.

Đảm bảo ánh sáng 24/24 giờ trong những ngày đầu cho ngỗng con, sau đó giảm xuống 18 – 20 giờ trong các tuần tiếp theo.

Mật độ nuôi cần phải tuân theo các chỉ số sau:

  • Từ 1 – 7 ngày tuổi: 10 – 15 con/m2.
  • Từ 8 – 28 ngày tuổi: 6 – 8 con/m2.

5. Thức ăn và chế độ dinh dưỡng

  • Thức ăn xanh: Bao gồm rau cỏ, bèo, cỏ, củ, và quả.
  • Thức ăn hạt: Bao gồm ngô, thóc, đậu tương, và lạc củ.
  • Đảm bảo cung cấp thức ăn bổ sung chứa khoáng chất cần thiết để đảm bảo sức kháng của ngỗng.

Các bệnh thường gặp ở ngỗng Sư Tử và cách điều trị

1. Bệnh tụ huyết trùng

Triệu chứng

Bệnh tụ huyết trùng có thể xuất hiện ở hai dạng

  • Thể quá cấp: Ngỗng bình thường bỗng nhiên nằm trên lưng và chết.
  • Thể cấp tính: Ngỗng trở nên mệt mỏi, yếu đuối, và có biểu hiện ủ rũ. Lỗ mũi và mỏ có tiết nhầy, thở nhanh và khò khè. Lông bất thường và xơ xác. Phân của ngỗng có màu xám, vàng hoặc xanh, có thể có máu. Mào của ngỗng có thể trở nên tím thẫm.

Phòng bệnh

Để phòng ngừa, không nên nuôi chung ngỗng với các loại gia cầm khác như ngan hoặc vịt. Quá trình vệ sinh chuồng trại và các dụng cụ chăn nuôi cần được thực hiện đều đặn và sạch sẽ.

Trị bệnh

Cần sử dụng các loại thuốc như Streptomicin hoặc Sunfamethazin theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

2. Bệnh dịch tả vịt lây sang ngỗng

Triệu chứng

Ngỗng bị bệnh dịch tả vịt có các triệu chứng như niêm mạc mắt đỏ ửng và sưng.

Phòng bệnh

Để phòng ngừa bệnh, cần cách ly đàn ngỗng giống khỏi khu vực có các đàn vịt lớn hoặc đang có nguy cơ mắc bệnh. Chuồng trại cần được sát trùng và để trống chuồng ít nhất 15 ngày trước khi nuôi ngỗng. Nếu khu vực có nguy cơ mắc dịch tả vịt, cần tiêm phòng vaccine dịch tả vịt định kỳ.

Trị bệnh

Trong trường hợp xảy ra bệnh, việc điều trị bằng thuốc thường không hiệu quả, do đó cần tiêm phòng vaccine trực tiếp vào ổ dịch. Một số ngỗng mắc bệnh nặng có thể tử vong (tỷ lệ từ 20% đến 50%), trong khi số còn lại có khả năng tạo ra kháng thể và tồn tại. Số lượng ngỗng chết phụ thuộc vào tính chất nặng nhẹ của ổ dịch. Sau khi tiêm vaccine, cần sát trùng chuồng trại và xử lý xác ngỗng chết bằng vôi bột hoặc formaldehyde. Đồng thời, cần bổ sung vitamin C và B vào thức ăn và nước uống để tăng cường sức kháng cho ngỗng.

3. Bệnh phó thương hàn

Triệu chứng

Bệnh phó thương hàn có thể xuất hiện ở hai dạng

Thể cấp tính: Ngỗng bị ỉa chảy, có bọt khí, viêm mắt và mắt có mủ, viêm màng kết mạc gây đau mắt. Cánh cong và lông trở nên xơ xác. Bệnh kéo dài từ 1 đến 4 ngày và có thể gây chết đến 70% đàn ngỗng.

Thể mãn tính thường thấy ở ngỗng trưởng thành: Ngỗng bị ỉa chảy, đôi khi có máu, lông khô xơ. Viêm lỗ huyệt và buồng trứng. Trong trường hợp niêm mạc của dạ dày bị phủ lớp vàng dễ bong tróc. Túi mật sưng to và đầy mật. Bên trong ruột non chứa dịch đục, đặc, niêm mạc bị phình lên và thường có sự tổn thương mạch máu, đôi khi bám một lớp niêm mạc giống như cám xám bẩn.

Phòng và trị bệnh

Sử dụng Biomixin với liều: 5 – 10mg/lần từ 2 – 3 lần/ngày, liên tục trong 5 – 6 ngày.

Có thể sử dụng các loại thuốc khác như Norflorxacin, TA.vimicin (tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất).

Tránh sử dụng trứng của các ngỗng mẹ có triệu chứng bệnh để ấp.

4. Bệnh cắn lông và rỉa lông

Bệnh này thường xảy ra ở các đàn ngỗng đang trong giai đoạn mọc lông cánh, hoặc do thiếu protein nghiêm trọng trong khẩu phần, hoặc do thay đổi cân đối dinh dưỡng gây nhiễm độc.

Điều quan trọng là đảm bảo rau xanh và chất xơ trong thức ăn của ngỗng con để hạn chế hành vi cắn lông.

  • Để phòng ngừa, cần tập cho ngỗng ra sân và chăn thả từ tuổi thứ 7 trở đi.
  • Trong trường hợp bệnh đã xuất hiện, có thể thực hiện các biện pháp sau:
  • Cho ăn Sunfat canxi (thạch cao) với 23% canxi và 18% lưu huỳnh.
  • Dùng nước pha muối 1% liên tục trong vài ngày.
  • Bổ sung bột lông và tăng cường cung cấp rau xanh.

Dùng dầu cá hoặc vitamin A (liều 10.000 – 15.000 UI) trong 5 – 10 ngày và lặp lại sau 15 – 20 ngày, tổng cộng 3 lần.

Lịch tiêm vaccine phòng dịch bệnh cho ngỗng Sư Tử

Ngày tuổi Tiêm vaccine và thuốc phòng dịch
1 – 3 Ngày tuổi
  • Bổ sung vitamin như B1, B-Complex, ADE, hoặc dầu cá.
  • Sử dụng kháng sinh như Ampi-coli hoặc Streptomycin với liều phòng.
  • Tiêm vaccine viêm gan lần 1
15 – 18 Ngày tuổi
  • Tiêm vaccine dịch tả vịt lần 1.
  • Tiêm vaccine viêm gan việt lần 2.
  • Tiêm vaccine cúm gia cầm lần 1 với liều 0,3ml tiêm dưới da vùng gáy cổ.
24 – 46 Ngày tuổi
  • Phòng bệnh E.Coli, tụ huyết trùng, và phó thương hàn bằng các loại kháng sinh như SULPHAMIDE, và bổ sung Vitamin.
  • Tiêm vaccine tụ huyết trùng cho ngỗng.
56 – 60 Ngày tuổi
  • Tiêm vaccine dịch tả vịt lần 2.
  • Tiêm vaccine cúm gia cầm lần 2 với liều 0,5ml tiêm dưới da vùng gáy cổ.
135 – 185 Ngày tuổi
  • Tiêm vaccine dịch tả vịt lần 3.
  • Bổ sung vitamin và sử dụng kháng sinh phòng bệnh theo định kỳ, mỗi 1-2 tháng/lần, liệu trình kéo dài 3-5 ngày.
  • Tiêm vaccine cúm gia cầm lần 3 trước khi đẻ 15-20 ngày.
Sau khi đẻ 5-6 tháng
  • Nhắc lại vaccine dịch tả vịt lần 4.
  • Tiếp tục phòng bệnh bằng kháng sinh định kỳ mỗi 1-2 tháng/lần.

Cảm ơn bà con đã dành thời gian đọc bài viết về giống ngỗng Sư Tử của chúng tôi chia sẻ. Hy vọng bà con tìm thấy thông tin hữu ích và thú vị từ bài viết này.

Tham khảo thêm tại:

https://vifarm.com.vn

https://traicagiong.com.vn

https://traiechgiong.com.vn

https://traibocau.com.vn

traigiongvifood.com.vn


Tag:
 Tìm kiếm


0567.44.1234

Back to top